--

hối lộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hối lộ

+ verb  

  • to bribe; to corrupt
    • ăn hối lộ
      to receive a bribe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hối lộ"
Lượt xem: 564